Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bê tha



verb
To plunge into dissipation, to wallow in debauchery
adj
Shabby
ăn mặc bê tha to be shabbily dressed

[bê tha]
xem rượu chè bê tha



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.